Tầm quan trọng của thuốc trong điều trị bệnh
Thực tế là ngoài yếu tố chủ quan từ người bệnh như độ tuổi, giới tính, tình trạng sức khỏe, tâm sinh lý, thói quen ăn uống và sinh hoạt, thuốc đóng một vai trò rất quan trọng trong sự thành công của quá trình trị liệu.
Thuốc có nhiều cơ chế tác động khác nhau giúp điều trị bệnh:
- Tác dụng lên vi sinh vật: Thuốc có khả năng tác dụng trực tiếp lên các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn hoặc virus, từ đó làm giảm nguy cơ gây bệnh cũng như tiêu diệt hoàn toàn các tác nhân này.
- Tác dụng lên các tế bào bất thường: Các tế bào phát triển bất thường là nguyên nhân chính gây nên ung thư. Một số thuốc được nghiên cứu để tiêu diệt hoặc làm giảm sự tăng sinh của các tế bào này, từ đó giúp kiểm soát và điều trị bệnh.
- Thay thế một số chất hoặc thành phần bị thiếu trong cơ thể: Cơ thể bạn cần một lượng axit amin, vitamin và khoáng chất nhất định để hoạt động hiệu quả. Khi thiếu hụt các chất này, bạn có thể mắc phải một số bệnh như thiếu máu (do thiếu sắt) hoặc bệnh scurvy (thiếu vitamin C). Ngoài ra, các chức năng trong cơ thể có thể bị rối loạn do thiếu hụt các nội tiết tố. Một số loại thuốc có thể bổ sung các chất cần thiết, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả và phòng chống một số bệnh.
- Thay đổi hoạt động của các tế bào trong cơ thể: Tế bào là các tổ chức nhỏ trong cơ thể, vì vậy cơ thể bị bệnh thường do các hoạt động sai lệch ở tế bào. Hầu hết các bệnh mạn tính phổ biến như hen suyễn, đái tháo đường, tim mạch thường xảy ra do sự bất thường trong hoạt động của các tế bào. Vì vậy, thuốc điều trị các bệnh này thường có tác động “sửa sai” hoạt động của các tế bào.
Nhờ các cơ chế tác động này, thuốc có thể mang đến nhiều lợi ích trong quá trình trị liệu. Ngoài tác dụng điều trị, thuốc còn có thể chẩn đoán, phòng ngừa bệnh, cải thiện đáng kể các triệu chứng cũng như giúp tăng cường sức khỏe một cách tối đa. Từ đó, thuốc đem lại tác dụng kết hợp trong việc phòng chống, chẩn đoán và điều trị.
Thuốc thế nào thì được xem là thuốc “Chất lượng cao, an toàn và hiệu quả”?
Thuốc chất lượng cao, an toàn và hiệu quả là những thuốc đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe sau:
1. Đáp ứng đầy đủ các tiêu của của FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) hoặc EMA (Cục quản lý Dược phẩm châu Âu)
Đây là hai tổ chức quản lý về dược uy tín, chịu trách nhiệm cho việc bảo vệ và thúc đẩy sức khỏe cộng đồng. Hai tổ chức này đưa ra các quy định và giám sát về an toàn thực phẩm, các sản phẩm thuốc lá, thực phẩm bổ sung, dược phẩm, vắc-xin, dược sinh học, thiết bị y tế, bức xạ điện từ và các sản phẩm thú y.
2. Đạt được các tác dụng mong muốn
Thuốc có hiệu quả là thuốc đạt được các tác dụng mong muốn. Người ta thường đánh giá mức độ hiệu quả của thuốc bằng sinh khả dụng của chúng. Đây là một thuật ngữ dùng để phản ánh tốc độ và mức độ hấp thụ thuốc của cơ thể, yếu tố này khác nhau ở từng loại thuốc riêng biệt. Thuốc có sinh khả dụng càng cao thì khả năng được hấp thụ càng cao, từ đó dẫn đến hiệu quả điều trị cũng cao hơn.
3. Có ít các tác dụng phụ
Tác dụng phụ là các tác dụng không mong muốn và thường có tác động tiêu cực lên các cơ quan cũng như sức khỏe của bệnh nhân. Các thuốc ít tác dụng phụ sẽ an toàn hơn trong quá trình sử dụng.
4. Ít tương tác thuốc
Quá trình điều trị thường phải sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc. Tuy nhiên, các loại thuốc này có thể tương tác và làm ảnh hưởng đến tác dụng của nhau. Ngoài tương tác với nhau, thuốc còn có thể tương tác với thức ăn và đồ uống. Tương tác thuốc có thể làm hạn chế hoặc làm tăng quá mức tác dụng của các thuốc đơn, từ đó gây ra các tình trạng nghiêm trọng, đôi khi tương tác thuốc có thể dẫn đến tử vong. Vì vậy, một thuốc an toàn cần phải rất ít tương tác.
Thông thường, các loại thuốc được đưa vào sử dụng trên thị trường đều phải đạt các tiêu chuẩn về chất lượng, độ hiệu quả và an toàn.
Ưu điểm của thuốc gốc hay còn gọi là thuốc brand name
Trước hết, chúng ta phải hiểu thế nào là thuốc gốc. Thuốc gốc hay còn được gọi là thuốc phát minh (brand-name drug) là thuốc được sáng tạo và phát triển từ một công ty dược. Sau quá trình nghiên cứu và thử nghiệm kéo dài, các công ty dược sẽ đăng ký cấp bằng sáng chế và lưu hành cho thuốc. Bằng sáng chế sẽ có hiệu lực trong vòng 15 – 20 năm tùy theo quốc gia. Khi đó, thuốc phát minh sẽ được bảo vệ, không công ty nào được phép sản xuất và tiếp thị thuốc này. Khi hết hạn bảo hộ độc quyền thuốc gốc, các công ty khác có thể sản xuất các thuốc có cùng dược chất với thuốc gốc.
Tuy có cùng dược chất, các thuốc phát minh vẫn có nhiều ưu thế nhất định:
1. Được nghiên cứu trong thời gian dài
Thuốc phát minh thường phải trải qua quá trình nghiên cứu và thử nghiệm dài gồm nhiều giai đoạn. Một hoạt chất mới phải trải qua 2 giai đoạn thử nghiệm (Tiền lâm sàng và lâm sàng) trước khi được đưa vào sử dụng, cả quá trình có thể mất từ 10 – 15 năm, thậm chí là lâu hơn.
Trong quá trình này, các nhà nghiên cứu sẽ tìm hiểu và xác định công thức cũng như các thành phần tá dược phù hợp để tạo ra một viên thuốc đạt chất lượng cao, an toàn và có hiệu quả trong việc trị liệu. Quá trình nghiên cứu kéo dài cho phép các nhà khoa học xác định được mục tiêu tác dụng, cơ chế tác dụng, dược động học cũng như độc tính, từ đó tối ưu hóa tác dụng trị liệu và hạn chế tối đa các tác dụng không mong muốn.
2. Trải qua quá trình thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt
Vì là thuốc đầu tiên của hoạt chất được đưa ra thị trường nên thuốc phát minh phải được thử nghiệm lâm sàng đầy đủ và gắt gao. Các thuốc phát minh được xem là những thuốc có hồ sơ thử nghiệm lâm sàng đầy đủ nhất. Quá trình thử nghiệm lâm sàng thường có 4 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Sau khi tiến hành các thử nghiệm tiền lâm sàng (trong phòng thí nghiệm trên các mô sống hay động vật), thuốc sẽ được thử nghiệm trên một nhóm nhỏ người tình nguyện khỏe mạnh. Đôi khi với các căn bệnh nan y như ung thư, thuốc được thử nghiệm ngay trên các bệnh nhân. Mục đích của giai đoạn này là đảm bảo tính an toàn của thuốc mới, xác nhận xem thuốc có thể tiếp cận đến vị trí mục tiêu và tồn tại ở đó hay không. Đồng thời, giai đoạn 1 cũng giúp các nhà khoa học thu thập những bằng chứng ban đầu về tác dụng của thuốc.
- Giai đoạn 2: Sau khi giai đoạn 1 thành công, công ty dược sẽ tiến hành thử nghiệm thuốc trên một nhóm người lớn hơn, bao gồm cả những người khỏe mạnh và người bị bệnh. Giai đoạn này chủ yếu nhằm xác định hiệu quả điều trị, hiệu quả phòng ngừa cũng như liều lượng sử dụng thuốc.
- Giai đoạn 3: Ở giai đoạn này, số người thử nghiệm có thể lên đến hàng trăm, thậm chí là hàng nghìn người. Đây được xem là giai đoạn quan trọng vì giúp chứng minh sự an toàn và hiệu quả của thuốc, xác định liều lượng và phát hiện ra các tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.
- Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn duy nhất xảy ra sau khi thuốc đã được cấp phép và phân phối trên thị trường. Ở giai đoạn này, công ty vẫn theo dõi thuốc khi lưu thông nhằm phát hiện ra các tác dụng phụ khác của thuốc. Một số thuốc dù đã trải qua được 3 giai đoạn nhưng đến giai đoạn 4 vẫn tìm thấy các tác dụng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng và bắt buộc phải thu hồi.
Việc trải qua quá trình thử nghiệm lâm sàng đầy đủ 4 giai đoạn làm cho các thuốc phát minh trở nên đáng tin cậy hơn về tác dụng cũng như độ an toàn của chúng.
3. Trải qua quá trình phê duyệt lâu dài của FDA
Các thuốc gốc thường phải trải qua quá trình phê duyệt dài và nghiêm ngặt hơn các thuốc khác, có thể kéo dài đến 10 năm. Quá trình kiểm duyệt kéo dài cho phép các tổ chức quản lý như FDA hoặc EMA có nhiều thời gian để đánh giá về chất lượng cũng như độc tính của thuốc. Vì vậy, một khi được phê duyệt, các thuốc này đã đạt được các chỉ tiêu và yêu cầu cao, đảm bảo thuốc tốt, an toàn và hiệu quả.
4. Thời gian theo dõi giai đoạn 4 lâm sàng dài hơn
Các thuốc có thời hạn bảo vệ độc quyền lên đến 20 năm, vì vậy công ty dược có thể theo dõi tình hình thuốc phân phối trên thị trường trong khoảng thời gian dài hơn. Trong 20 năm này, các nhà khoa học có thể thu thập được các tác dụng không mong muốn, các tương tác thuốc cũng như phát hiện các chỉ định bổ sung của thuốc.
5. Có thể thay đổi công thức để tạo ra các thuốc tốt hơn
Vì quá trình thử nghiệm kéo dài hơn những thuốc khác nên các nhà sáng chế có thể thay đổi công thức hoặc dạng bào chế để thu được loại thuốc tốt, hiệu quả và an toàn hơn. Nhiều người quan niệm rằng các thuốc được đưa ra thị trường rồi thì sẽ giữ nguyên các thành phần và công dụng, tuy nhiên, các nhà phát minh vẫn không ngừng nghiên cứu, tìm tòi để cải tiến các thuốc gốc sao cho phù hợp, hiệu quả cũng như an toàn hơn.
Làm sao để tiếp cận được với các thuốc tốt có chất lượng cao?
Trong quá trình điều trị bệnh, việc sử dụng các thuốc tốt với hiệu quả điều trị nhanh và ít tác dụng phụ là nhu cầu chính đáng của mỗi người bệnh. Do đó, bạn nên trao đổi với bác sĩ điều trị để được kê đơn cho dùng thuốc điều trị thích hợp với điều kiện kinh tế và nhu cầu của bản thân để đảm bảo việc chữa trị được tốt nhất.
Thuốc có xuất xứ từ những doanh nghiệp lớn, uy tín hoặc đa quốc gia như Sanofi, Johnson & Johnson, Pfizer, Roche, Novartis, GSK, Gilead Sciences, Merck & Co, Bayer, AstraZeneca… là thuốc tốt có chất lượng cao đã được kiểm nghiệm lâm sàng. Đây là các công ty hàng đầu trong lĩnh vực dược phẩm trên thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng, chiếm được lòng tin của những chuyên gia trong lĩnh vực y tế. Việc sử dụng những loại thuốc từ các thương hiệu uy tín này sẽ góp phần giúp người bệnh an tâm hơn về hiệu quả điều tri.
Theo Phương Quỳnh/HELLO BACSI